Thực đơn
Vladimír Darida Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa | Giải | Cúp | Liên lục địa | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Viktoria Plzeň | 2009–10 | Czech First League | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2010–11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
FK Baník Sokolov | 2010–11 | Czech National Football League | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 |
Viktoria Plzeň | 2011–12 | Czech First League | 22 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 30 | 4 |
2012–13 | 29 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 48 | 10 | ||
2013–14 | 6 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 13 | 3 | ||
Tổng cộng | 57 | 11 | 6 | 1 | 28 | 5 | 91 | 17 | ||
SC Freiburg | 2013–14 | Bundesliga | 23 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 27 | 4 |
2014–15 | 31 | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 34 | 7 | ||
Tổng cộng | 54 | 9 | 4 | 1 | 3 | 1 | 61 | 11 | ||
Hertha BSC | 2015–16 | Bundesliga | 31 | 5 | 4 | 2 | 0 | 0 | 35 | 7 |
2016–17 | 25 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 29 | 2 | ||
2017–18 | 21 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | ||
2018–19 | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | ||
2019–20 | 28 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 30 | 4 | ||
Tổng cộng | 115 | 10 | 10 | 3 | 4 | 0 | 139 | 13 | ||
Tổng kết sự nghiệp | 241 | 45 | 20 | 5 | 35 | 6 | 296 | 56 |
Tỉ số và bàn thắng liệt kê của Cộng hòa Séc trước.[10]
# | Ngày | Nơi tổ chức | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 6 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Skonto, Riga, Latvia | Latvia | 2–0 | 2–1 | Vòng loại Euro 2016 |
2. | 26 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động San Marino, Serravalle, San Marino | San Marino | 2–0 | 6–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
3. | 6–0 | |||||
4. | 1 tháng 9 năm 2017 | Eden Arena, Praha, Cộng hòa Séc | Đức | 1–1 | 1–2 | |
5. | 10 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Thành phố Podgorica, Podgorica, Montenegro | Montenegro | 3–0 | 3–0 | Vòng loại Euro 2020 |
6. | 14 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Letná, Prague, Cộng hòa Séc | Bắc Ireland | 1–3 | 2–3 | Giao hữu |
7. | 7 tháng 10 năm 2020 | AEK Arena, Larnaca, Síp | Síp | 2–1 | 2–1 | |
8. | 15 tháng 11 năm 2020 | Doosan Arena, Plzeň, Cộng hòa Séc | Israel | 1–0 | 1–0 | UEFA Nations League 2020–21 |
Thực đơn
Vladimír Darida Thống kê sự nghiệpLiên quan
Vladimír Darida Vladimír Coufal Vladimír Šmicer Vladimír Menšík Vladimír Filo Vladimír Mečiar Vladimír Franz Vladimir Ilyich Lenin Vladimir Vladimirovich Putin Vladimir Vladimirovich NabokovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vladimír Darida http://espnfc.com/euro2012/en/news/1080317/league/... http://www.espnfc.com/player/165637/vladimir-darid... http://www.fourfourtwo.com/news/eintracht-frankfur... http://www.national-football-teams.com/player/4770... http://www.vavel.com/en/international-football/ger... http://nv.fotbal.cz/reprezentace/reprezentace-a/st... http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/vere... http://www.worldfootball.net/player_summary/vladim... http://www.espnfc.co.uk/story/2527421/hertha-berli... https://int.soccerway.com/matches/2018/03/26/world...